Chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang miligram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] sang đơn vị miligram [mg]
pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
miligram [mg]

pound (troy hoặc dược sĩ)

Định nghĩa:

miligram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang miligram

pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] miligram [mg]
0.01 apothecary) 3732 mg
0.10 apothecary) 37324 mg
1 apothecary) 373242 mg
2 apothecary) 746483 mg
3 apothecary) 1119725 mg
5 apothecary) 1866209 mg
10 apothecary) 3732417 mg
20 apothecary) 7464834 mg
50 apothecary) 18662086 mg
100 apothecary) 37324172 mg
1000 apothecary) 373241722 mg

Cách chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang miligram

1 apothecary) = 373242 mg

1 mg = 0.000003 apothecary)

Ví dụ

Convert 15 apothecary) to mg:
15 apothecary) = 15 × 373242 mg = 5598626 mg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác