Chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang kilôgram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] sang đơn vị kilôgram [kg]
pound (troy hoặc dược sĩ)
Định nghĩa:
kilôgram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang kilôgram
| pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] | kilôgram [kg] |
|---|---|
| 0.01 apothecary) | 0.003732 kg |
| 0.10 apothecary) | 0.0373 kg |
| 1 apothecary) | 0.3732 kg |
| 2 apothecary) | 0.7465 kg |
| 3 apothecary) | 1.12 kg |
| 5 apothecary) | 1.87 kg |
| 10 apothecary) | 3.73 kg |
| 20 apothecary) | 7.46 kg |
| 50 apothecary) | 18.66 kg |
| 100 apothecary) | 37.32 kg |
| 1000 apothecary) | 373.24 kg |
Cách chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang kilôgram
1 apothecary) = 0.373242 kg
1 kg = 2.68 apothecary)
Ví dụ
Convert 15 apothecary) to kg:
15 apothecary) = 15 × 0.373242 kg = 5.60 kg