Chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] sang đơn vị quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
pound (troy hoặc dược sĩ)
Định nghĩa:
quadrans (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)
| pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] | quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] |
|---|---|
| 0.01 apothecary) | 62.05 Roman) |
| 0.10 apothecary) | 620.45 Roman) |
| 1 apothecary) | 6205 Roman) |
| 2 apothecary) | 12409 Roman) |
| 3 apothecary) | 18614 Roman) |
| 5 apothecary) | 31023 Roman) |
| 10 apothecary) | 62045 Roman) |
| 20 apothecary) | 124091 Roman) |
| 50 apothecary) | 310227 Roman) |
| 100 apothecary) | 620453 Roman) |
| 1000 apothecary) | 6204533 Roman) |
Cách chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)
1 apothecary) = 6205 Roman)
1 Roman) = 0.000161 apothecary)
Ví dụ
Convert 15 apothecary) to Roman):
15 apothecary) = 15 × 6205 Roman) = 93068 Roman)