Chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang hạt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] sang đơn vị hạt [gr]
pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
hạt [gr]

pound (troy hoặc dược sĩ)

Định nghĩa:

hạt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang hạt

pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] hạt [gr]
0.01 apothecary) 57.60 gr
0.10 apothecary) 576.00 gr
1 apothecary) 5760 gr
2 apothecary) 11520 gr
3 apothecary) 17280 gr
5 apothecary) 28800 gr
10 apothecary) 57600 gr
20 apothecary) 115200 gr
50 apothecary) 288000 gr
100 apothecary) 576000 gr
1000 apothecary) 5760001 gr

Cách chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang hạt

1 apothecary) = 5760 gr

1 gr = 0.000174 apothecary)

Ví dụ

Convert 15 apothecary) to gr:
15 apothecary) = 15 × 5760 gr = 86400 gr

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác