Chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang gigagram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] sang đơn vị gigagram [Gg]
pound (troy hoặc dược sĩ)
Định nghĩa:
gigagram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang gigagram
| pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] | gigagram [Gg] |
|---|---|
| 0.01 apothecary) | 0.000000 Gg |
| 0.10 apothecary) | 0.000000 Gg |
| 1 apothecary) | 0.000000 Gg |
| 2 apothecary) | 0.000001 Gg |
| 3 apothecary) | 0.000001 Gg |
| 5 apothecary) | 0.000002 Gg |
| 10 apothecary) | 0.000004 Gg |
| 20 apothecary) | 0.000007 Gg |
| 50 apothecary) | 0.000019 Gg |
| 100 apothecary) | 0.000037 Gg |
| 1000 apothecary) | 0.000373 Gg |
Cách chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang gigagram
1 apothecary) = 0.000000 Gg
1 Gg = 2679229 apothecary)
Ví dụ
Convert 15 apothecary) to Gg:
15 apothecary) = 15 × 0.000000 Gg = 0.000006 Gg