Chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang nanogram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] sang đơn vị nanogram [ng]
pound (troy hoặc dược sĩ)
Định nghĩa:
nanogram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang nanogram
| pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] | nanogram [ng] |
|---|---|
| 0.01 apothecary) | 3732417216 ng |
| 0.10 apothecary) | 37324172160 ng |
| 1 apothecary) | 373241721600 ng |
| 2 apothecary) | 746483443200 ng |
| 3 apothecary) | 1119725164800 ng |
| 5 apothecary) | 1866208608000 ng |
| 10 apothecary) | 3732417216000 ng |
| 20 apothecary) | 7464834432000 ng |
| 50 apothecary) | 18662086080000 ng |
| 100 apothecary) | 37324172160000 ng |
| 1000 apothecary) | 373241721600000 ng |
Cách chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang nanogram
1 apothecary) = 373241721600 ng
1 ng = 0.000000 apothecary)
Ví dụ
Convert 15 apothecary) to ng:
15 apothecary) = 15 × 373241721600 ng = 5598625824000 ng