Chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang quintal (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] sang đơn vị quintal (hệ mét) [cwt]
pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
quintal (hệ mét) [cwt]

pound (troy hoặc dược sĩ)

Định nghĩa:

quintal (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang quintal (hệ mét)

pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] quintal (hệ mét) [cwt]
0.01 apothecary) 0.000037 cwt
0.10 apothecary) 0.000373 cwt
1 apothecary) 0.003732 cwt
2 apothecary) 0.007465 cwt
3 apothecary) 0.0112 cwt
5 apothecary) 0.0187 cwt
10 apothecary) 0.0373 cwt
20 apothecary) 0.0746 cwt
50 apothecary) 0.1866 cwt
100 apothecary) 0.3732 cwt
1000 apothecary) 3.73 cwt

Cách chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang quintal (hệ mét)

1 apothecary) = 0.003732 cwt

1 cwt = 267.92 apothecary)

Ví dụ

Convert 15 apothecary) to cwt:
15 apothecary) = 15 × 0.003732 cwt = 0.055986 cwt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác