Chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang gram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] sang đơn vị gram [g]
pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
gram [g]

pound (troy hoặc dược sĩ)

Định nghĩa:

gram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang gram

pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] gram [g]
0.01 apothecary) 3.73 g
0.10 apothecary) 37.32 g
1 apothecary) 373.24 g
2 apothecary) 746.48 g
3 apothecary) 1120 g
5 apothecary) 1866 g
10 apothecary) 3732 g
20 apothecary) 7465 g
50 apothecary) 18662 g
100 apothecary) 37324 g
1000 apothecary) 373242 g

Cách chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang gram

1 apothecary) = 373.24 g

1 g = 0.002679 apothecary)

Ví dụ

Convert 15 apothecary) to g:
15 apothecary) = 15 × 373.24 g = 5599 g

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác