Chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang decigram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] sang đơn vị decigram [dg]
pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
decigram [dg]

pound (troy hoặc dược sĩ)

Định nghĩa:

decigram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang decigram

pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] decigram [dg]
0.01 apothecary) 37.32 dg
0.10 apothecary) 373.24 dg
1 apothecary) 3732 dg
2 apothecary) 7465 dg
3 apothecary) 11197 dg
5 apothecary) 18662 dg
10 apothecary) 37324 dg
20 apothecary) 74648 dg
50 apothecary) 186621 dg
100 apothecary) 373242 dg
1000 apothecary) 3732417 dg

Cách chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang decigram

1 apothecary) = 3732 dg

1 dg = 0.000268 apothecary)

Ví dụ

Convert 15 apothecary) to dg:
15 apothecary) = 15 × 3732 dg = 55986 dg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác