Chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] sang đơn vị denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

pound (troy hoặc dược sĩ)

Định nghĩa:

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 apothecary) 0.9695 Roman)
0.10 apothecary) 9.69 Roman)
1 apothecary) 96.95 Roman)
2 apothecary) 193.89 Roman)
3 apothecary) 290.84 Roman)
5 apothecary) 484.73 Roman)
10 apothecary) 969.46 Roman)
20 apothecary) 1939 Roman)
50 apothecary) 4847 Roman)
100 apothecary) 9695 Roman)
1000 apothecary) 96946 Roman)

Cách chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

1 apothecary) = 96.95 Roman)

1 Roman) = 0.010315 apothecary)

Ví dụ

Convert 15 apothecary) to Roman):
15 apothecary) = 15 × 96.95 Roman) = 1454 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác