Chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang assarion (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] sang đơn vị assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

pound (troy hoặc dược sĩ)

Định nghĩa:

assarion (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang assarion (La Mã Kinh Thánh)

pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 apothecary) 15.51 Roman)
0.10 apothecary) 155.11 Roman)
1 apothecary) 1551 Roman)
2 apothecary) 3102 Roman)
3 apothecary) 4653 Roman)
5 apothecary) 7756 Roman)
10 apothecary) 15511 Roman)
20 apothecary) 31023 Roman)
50 apothecary) 77557 Roman)
100 apothecary) 155113 Roman)
1000 apothecary) 1551134 Roman)

Cách chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang assarion (La Mã Kinh Thánh)

1 apothecary) = 1551 Roman)

1 Roman) = 0.000645 apothecary)

Ví dụ

Convert 15 apothecary) to Roman):
15 apothecary) = 15 × 1551 Roman) = 23267 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác