Chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] sang đơn vị Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]

pound (troy hoặc dược sĩ)

Định nghĩa:

Đơn vị khối lượng nguyên tử

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
0.01 apothecary) 2247712651581696122028032 u
0.10 apothecary) 22477126515816960683409408 u
1 apothecary) 224771265158169615424028672 u
2 apothecary) 449542530316339230848057344 u
3 apothecary) 674313795474508846272086016 u
5 apothecary) 1123856325790848077120143360 u
10 apothecary) 2247712651581696154240286720 u
20 apothecary) 4495425303163392308480573440 u
50 apothecary) 11238563257908480221445619712 u
100 apothecary) 22477126515816960442891239424 u
1000 apothecary) 224771265158169613225005416448 u

Cách chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

1 apothecary) = 224771265158169615424028672 u

1 u = 0.000000 apothecary)

Ví dụ

Convert 15 apothecary) to u:
15 apothecary) = 15 × 224771265158169615424028672 u = 3371568977372544506238337024 u

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác