Chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] sang đơn vị didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
pound (troy hoặc dược sĩ)
Định nghĩa:
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
| pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] | didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 apothecary) | 0.5489 Greek) |
| 0.10 apothecary) | 5.49 Greek) |
| 1 apothecary) | 54.89 Greek) |
| 2 apothecary) | 109.78 Greek) |
| 3 apothecary) | 164.67 Greek) |
| 5 apothecary) | 274.44 Greek) |
| 10 apothecary) | 548.88 Greek) |
| 20 apothecary) | 1098 Greek) |
| 50 apothecary) | 2744 Greek) |
| 100 apothecary) | 5489 Greek) |
| 1000 apothecary) | 54888 Greek) |
Cách chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 apothecary) = 54.89 Greek)
1 Greek) = 0.018219 apothecary)
Ví dụ
Convert 15 apothecary) to Greek):
15 apothecary) = 15 × 54.89 Greek) = 823.33 Greek)