Chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang hectogram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] sang đơn vị hectogram [hg]
pound (troy hoặc dược sĩ)
Định nghĩa:
hectogram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang hectogram
| pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] | hectogram [hg] |
|---|---|
| 0.01 apothecary) | 0.0373 hg |
| 0.10 apothecary) | 0.3732 hg |
| 1 apothecary) | 3.73 hg |
| 2 apothecary) | 7.46 hg |
| 3 apothecary) | 11.20 hg |
| 5 apothecary) | 18.66 hg |
| 10 apothecary) | 37.32 hg |
| 20 apothecary) | 74.65 hg |
| 50 apothecary) | 186.62 hg |
| 100 apothecary) | 373.24 hg |
| 1000 apothecary) | 3732 hg |
Cách chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang hectogram
1 apothecary) = 3.73 hg
1 hg = 0.267923 apothecary)
Ví dụ
Convert 15 apothecary) to hg:
15 apothecary) = 15 × 3.73 hg = 55.99 hg