Chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang tấn (dài)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] sang đơn vị tấn (dài) [ton (UK)]
pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
tấn (dài) [ton (UK)]

pound (troy hoặc dược sĩ)

Định nghĩa:

tấn (dài)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang tấn (dài)

pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] tấn (dài) [ton (UK)]
0.01 apothecary) 0.000004 ton (UK)
0.10 apothecary) 0.000037 ton (UK)
1 apothecary) 0.000367 ton (UK)
2 apothecary) 0.000735 ton (UK)
3 apothecary) 0.001102 ton (UK)
5 apothecary) 0.001837 ton (UK)
10 apothecary) 0.003673 ton (UK)
20 apothecary) 0.007347 ton (UK)
50 apothecary) 0.0184 ton (UK)
100 apothecary) 0.0367 ton (UK)
1000 apothecary) 0.3673 ton (UK)

Cách chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang tấn (dài)

1 apothecary) = 0.000367 ton (UK)

1 ton (UK) = 2722 apothecary)

Ví dụ

Convert 15 apothecary) to ton (UK):
15 apothecary) = 15 × 0.000367 ton (UK) = 0.005510 ton (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác