Chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang phần tư (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] sang đơn vị phần tư (Anh) [qr (UK)]
pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
phần tư (Anh) [qr (UK)]

pound (troy hoặc dược sĩ)

Định nghĩa:

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang phần tư (Anh)

pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] phần tư (Anh) [qr (UK)]
0.01 apothecary) 0.000294 qr (UK)
0.10 apothecary) 0.002939 qr (UK)
1 apothecary) 0.0294 qr (UK)
2 apothecary) 0.0588 qr (UK)
3 apothecary) 0.0882 qr (UK)
5 apothecary) 0.1469 qr (UK)
10 apothecary) 0.2939 qr (UK)
20 apothecary) 0.5878 qr (UK)
50 apothecary) 1.47 qr (UK)
100 apothecary) 2.94 qr (UK)
1000 apothecary) 29.39 qr (UK)

Cách chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang phần tư (Anh)

1 apothecary) = 0.029388 qr (UK)

1 qr (UK) = 34.03 apothecary)

Ví dụ

Convert 15 apothecary) to qr (UK):
15 apothecary) = 15 × 0.029388 qr (UK) = 0.440816 qr (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác