Chuyển đổi giọt sang thìa cà phê (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giọt [drop] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
giọt
Định nghĩa:
thìa cà phê (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi giọt sang thìa cà phê (Anh)
| giọt [drop] | thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] |
|---|---|
| 0.01 drop | 0.000084 teaspoon (UK) |
| 0.10 drop | 0.000845 teaspoon (UK) |
| 1 drop | 0.008447 teaspoon (UK) |
| 2 drop | 0.0169 teaspoon (UK) |
| 3 drop | 0.0253 teaspoon (UK) |
| 5 drop | 0.0422 teaspoon (UK) |
| 10 drop | 0.0845 teaspoon (UK) |
| 20 drop | 0.1689 teaspoon (UK) |
| 50 drop | 0.4223 teaspoon (UK) |
| 100 drop | 0.8447 teaspoon (UK) |
| 1000 drop | 8.45 teaspoon (UK) |
Cách chuyển đổi giọt sang thìa cà phê (Anh)
1 drop = 0.008447 teaspoon (UK)
1 teaspoon (UK) = 118.39 drop
Ví dụ
Convert 15 drop to teaspoon (UK):
15 drop = 15 × 0.008447 teaspoon (UK) = 0.126702 teaspoon (UK)