Chuyển đổi giọt sang homer (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giọt [drop] sang đơn vị homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
giọt
Định nghĩa:
homer (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi giọt sang homer (Kinh Thánh)
| giọt [drop] | homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] |
|---|---|
| 0.01 drop | 0.000000 homer (Biblical) |
| 0.10 drop | 0.000000 homer (Biblical) |
| 1 drop | 0.000000 homer (Biblical) |
| 2 drop | 0.000000 homer (Biblical) |
| 3 drop | 0.000001 homer (Biblical) |
| 5 drop | 0.000001 homer (Biblical) |
| 10 drop | 0.000002 homer (Biblical) |
| 20 drop | 0.000005 homer (Biblical) |
| 50 drop | 0.000011 homer (Biblical) |
| 100 drop | 0.000023 homer (Biblical) |
| 1000 drop | 0.000227 homer (Biblical) |
Cách chuyển đổi giọt sang homer (Kinh Thánh)
1 drop = 0.000000 homer (Biblical)
1 homer (Biblical) = 4400000 drop
Ví dụ
Convert 15 drop to homer (Biblical):
15 drop = 15 × 0.000000 homer (Biblical) = 0.000003 homer (Biblical)