Chuyển đổi giọt sang thìa cà phê (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giọt [drop] sang đơn vị thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
giọt [drop]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]

giọt

Định nghĩa:

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi giọt sang thìa cà phê (hệ mét)

giọt [drop] thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
0.01 drop 0.000100 teaspoon (metric)
0.10 drop 0.001000 teaspoon (metric)
1 drop 0.010000 teaspoon (metric)
2 drop 0.0200 teaspoon (metric)
3 drop 0.0300 teaspoon (metric)
5 drop 0.0500 teaspoon (metric)
10 drop 0.1000 teaspoon (metric)
20 drop 0.2000 teaspoon (metric)
50 drop 0.5000 teaspoon (metric)
100 drop 1.0000 teaspoon (metric)
1000 drop 10.00 teaspoon (metric)

Cách chuyển đổi giọt sang thìa cà phê (hệ mét)

1 drop = 0.010000 teaspoon (metric)

1 teaspoon (metric) = 100.00 drop

Ví dụ

Convert 15 drop to teaspoon (metric):
15 drop = 15 × 0.010000 teaspoon (metric) = 0.150000 teaspoon (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi giọt sang các đơn vị Âm lượng khác