Chuyển đổi giọt sang Taza (Tây Ban Nha)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giọt [drop] sang đơn vị Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
giọt [drop]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]

giọt

Định nghĩa:

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi giọt sang Taza (Tây Ban Nha)

giọt [drop] Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
0.01 drop 0.000002 Taza (Spanish)
0.10 drop 0.000021 Taza (Spanish)
1 drop 0.000211 Taza (Spanish)
2 drop 0.000423 Taza (Spanish)
3 drop 0.000634 Taza (Spanish)
5 drop 0.001057 Taza (Spanish)
10 drop 0.002113 Taza (Spanish)
20 drop 0.004227 Taza (Spanish)
50 drop 0.0106 Taza (Spanish)
100 drop 0.0211 Taza (Spanish)
1000 drop 0.2113 Taza (Spanish)

Cách chuyển đổi giọt sang Taza (Tây Ban Nha)

1 drop = 0.000211 Taza (Spanish)

1 Taza (Spanish) = 4732 drop

Ví dụ

Convert 15 drop to Taza (Spanish):
15 drop = 15 × 0.000211 Taza (Spanish) = 0.003170 Taza (Spanish)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi giọt sang các đơn vị Âm lượng khác