Chuyển đổi giọt sang picolít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giọt [drop] sang đơn vị picolít [pL]
giọt
Định nghĩa:
picolít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi giọt sang picolít
giọt [drop] | picolít [pL] |
---|---|
0.01 drop | 500000 pL |
0.10 drop | 5000000 pL |
1 drop | 50000000 pL |
2 drop | 100000000 pL |
3 drop | 150000000 pL |
5 drop | 250000000 pL |
10 drop | 500000000 pL |
20 drop | 1000000000 pL |
50 drop | 2500000000 pL |
100 drop | 5000000000 pL |
1000 drop | 50000000000 pL |
Cách chuyển đổi giọt sang picolít
1 drop = 50000000 pL
1 pL = 0.000000 drop
Ví dụ
Convert 15 drop to pL:
15 drop = 15 × 50000000 pL = 750000000 pL