Chuyển đổi giọt sang gill (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giọt [drop] sang đơn vị gill (Anh) [gi (UK)]
giọt
Định nghĩa:
gill (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi giọt sang gill (Anh)
| giọt [drop] | gill (Anh) [gi (UK)] |
|---|---|
| 0.01 drop | 0.000004 gi (UK) |
| 0.10 drop | 0.000035 gi (UK) |
| 1 drop | 0.000352 gi (UK) |
| 2 drop | 0.000704 gi (UK) |
| 3 drop | 0.001056 gi (UK) |
| 5 drop | 0.001760 gi (UK) |
| 10 drop | 0.003520 gi (UK) |
| 20 drop | 0.007039 gi (UK) |
| 50 drop | 0.0176 gi (UK) |
| 100 drop | 0.0352 gi (UK) |
| 1000 drop | 0.3520 gi (UK) |
Cách chuyển đổi giọt sang gill (Anh)
1 drop = 0.000352 gi (UK)
1 gi (UK) = 2841 drop
Ví dụ
Convert 15 drop to gi (UK):
15 drop = 15 × 0.000352 gi (UK) = 0.005279 gi (UK)