Chuyển đổi giọt sang gill (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giọt [drop] sang đơn vị gill (Mỹ) [gi]
giọt
Định nghĩa:
gill (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi giọt sang gill (Mỹ)
giọt [drop] | gill (Mỹ) [gi] |
---|---|
0.01 drop | 0.000004 gi |
0.10 drop | 0.000042 gi |
1 drop | 0.000423 gi |
2 drop | 0.000845 gi |
3 drop | 0.001268 gi |
5 drop | 0.002113 gi |
10 drop | 0.004227 gi |
20 drop | 0.008454 gi |
50 drop | 0.0211 gi |
100 drop | 0.0423 gi |
1000 drop | 0.4227 gi |
Cách chuyển đổi giọt sang gill (Mỹ)
1 drop = 0.000423 gi
1 gi = 2366 drop
Ví dụ
Convert 15 drop to gi:
15 drop = 15 × 0.000423 gi = 0.006340 gi