Chuyển đổi giọt sang yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giọt [drop] sang đơn vị yard khối [yd^3]
giọt [drop]
yard khối [yd^3]

giọt

Định nghĩa:

yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi giọt sang yard khối

giọt [drop] yard khối [yd^3]
0.01 drop 0.000000 yd^3
0.10 drop 0.000000 yd^3
1 drop 0.000000 yd^3
2 drop 0.000000 yd^3
3 drop 0.000000 yd^3
5 drop 0.000000 yd^3
10 drop 0.000001 yd^3
20 drop 0.000001 yd^3
50 drop 0.000003 yd^3
100 drop 0.000007 yd^3
1000 drop 0.000065 yd^3

Cách chuyển đổi giọt sang yard khối

1 drop = 0.000000 yd^3

1 yd^3 = 15291097 drop

Ví dụ

Convert 15 drop to yd^3:
15 drop = 15 × 0.000000 yd^3 = 0.000001 yd^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi giọt sang các đơn vị Âm lượng khác