Chuyển đổi giọt sang dram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giọt [drop] sang đơn vị dram [dr]
giọt [drop]
dram [dr]

giọt

Định nghĩa:

dram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi giọt sang dram

giọt [drop] dram [dr]
0.01 drop 0.000135 dr
0.10 drop 0.001353 dr
1 drop 0.0135 dr
2 drop 0.0271 dr
3 drop 0.0406 dr
5 drop 0.0676 dr
10 drop 0.1353 dr
20 drop 0.2705 dr
50 drop 0.6763 dr
100 drop 1.35 dr
1000 drop 13.53 dr

Cách chuyển đổi giọt sang dram

1 drop = 0.013526 dr

1 dr = 73.93 drop

Ví dụ

Convert 15 drop to dr:
15 drop = 15 × 0.013526 dr = 0.202884 dr

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi giọt sang các đơn vị Âm lượng khác