Chuyển đổi giọt sang minim (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giọt [drop] sang đơn vị minim (Mỹ) [minim (US)]
giọt
Định nghĩa:
minim (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi giọt sang minim (Mỹ)
| giọt [drop] | minim (Mỹ) [minim (US)] |
|---|---|
| 0.01 drop | 0.008115 minim (US) |
| 0.10 drop | 0.0812 minim (US) |
| 1 drop | 0.8115 minim (US) |
| 2 drop | 1.62 minim (US) |
| 3 drop | 2.43 minim (US) |
| 5 drop | 4.06 minim (US) |
| 10 drop | 8.12 minim (US) |
| 20 drop | 16.23 minim (US) |
| 50 drop | 40.58 minim (US) |
| 100 drop | 81.15 minim (US) |
| 1000 drop | 811.54 minim (US) |
Cách chuyển đổi giọt sang minim (Mỹ)
1 drop = 0.811537 minim (US)
1 minim (US) = 1.23 drop
Ví dụ
Convert 15 drop to minim (US):
15 drop = 15 × 0.811537 minim (US) = 12.17 minim (US)