Chuyển đổi giọt sang acre-feet
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giọt [drop] sang đơn vị acre-feet [ac*ft]
giọt
Định nghĩa:
acre-feet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi giọt sang acre-feet
| giọt [drop] | acre-feet [ac*ft] |
|---|---|
| 0.01 drop | 0.000000 ac*ft |
| 0.10 drop | 0.000000 ac*ft |
| 1 drop | 0.000000 ac*ft |
| 2 drop | 0.000000 ac*ft |
| 3 drop | 0.000000 ac*ft |
| 5 drop | 0.000000 ac*ft |
| 10 drop | 0.000000 ac*ft |
| 20 drop | 0.000000 ac*ft |
| 50 drop | 0.000000 ac*ft |
| 100 drop | 0.000000 ac*ft |
| 1000 drop | 0.000000 ac*ft |
Cách chuyển đổi giọt sang acre-feet
1 drop = 0.000000 ac*ft
1 ac*ft = 24669636751 drop
Ví dụ
Convert 15 drop to ac*ft:
15 drop = 15 × 0.000000 ac*ft = 0.000000 ac*ft