Chuyển đổi giọt sang exalít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giọt [drop] sang đơn vị exalít [EL]
giọt
Định nghĩa:
exalít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi giọt sang exalít
giọt [drop] | exalít [EL] |
---|---|
0.01 drop | 0.000000 EL |
0.10 drop | 0.000000 EL |
1 drop | 0.000000 EL |
2 drop | 0.000000 EL |
3 drop | 0.000000 EL |
5 drop | 0.000000 EL |
10 drop | 0.000000 EL |
20 drop | 0.000000 EL |
50 drop | 0.000000 EL |
100 drop | 0.000000 EL |
1000 drop | 0.000000 EL |
Cách chuyển đổi giọt sang exalít
1 drop = 0.000000 EL
1 EL = 20000000000000000000000 drop
Ví dụ
Convert 15 drop to EL:
15 drop = 15 × 0.000000 EL = 0.000000 EL