Chuyển đổi giọt sang feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giọt [drop] sang đơn vị feet khối [ft^3]
giọt [drop]
feet khối [ft^3]

giọt

Định nghĩa:

feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi giọt sang feet khối

giọt [drop] feet khối [ft^3]
0.01 drop 0.000000 ft^3
0.10 drop 0.000000 ft^3
1 drop 0.000002 ft^3
2 drop 0.000004 ft^3
3 drop 0.000005 ft^3
5 drop 0.000009 ft^3
10 drop 0.000018 ft^3
20 drop 0.000035 ft^3
50 drop 0.000088 ft^3
100 drop 0.000177 ft^3
1000 drop 0.001766 ft^3

Cách chuyển đổi giọt sang feet khối

1 drop = 0.000002 ft^3

1 ft^3 = 566337 drop

Ví dụ

Convert 15 drop to ft^3:
15 drop = 15 × 0.000002 ft^3 = 0.000026 ft^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi giọt sang các đơn vị Âm lượng khác