Chuyển đổi giọt sang thùng (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giọt [drop] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
giọt
Định nghĩa:
thùng (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi giọt sang thùng (Anh)
| giọt [drop] | thùng (Anh) [bbl (UK)] |
|---|---|
| 0.01 drop | 0.000000 bbl (UK) |
| 0.10 drop | 0.000000 bbl (UK) |
| 1 drop | 0.000000 bbl (UK) |
| 2 drop | 0.000001 bbl (UK) |
| 3 drop | 0.000001 bbl (UK) |
| 5 drop | 0.000002 bbl (UK) |
| 10 drop | 0.000003 bbl (UK) |
| 20 drop | 0.000006 bbl (UK) |
| 50 drop | 0.000015 bbl (UK) |
| 100 drop | 0.000031 bbl (UK) |
| 1000 drop | 0.000306 bbl (UK) |
Cách chuyển đổi giọt sang thùng (Anh)
1 drop = 0.000000 bbl (UK)
1 bbl (UK) = 3273185 drop
Ví dụ
Convert 15 drop to bbl (UK):
15 drop = 15 × 0.000000 bbl (UK) = 0.000005 bbl (UK)