Chuyển đổi giọt sang quart (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giọt [drop] sang đơn vị quart (Anh) [qt (UK)]
giọt
Định nghĩa:
quart (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi giọt sang quart (Anh)
giọt [drop] | quart (Anh) [qt (UK)] |
---|---|
0.01 drop | 0.000000 qt (UK) |
0.10 drop | 0.000004 qt (UK) |
1 drop | 0.000044 qt (UK) |
2 drop | 0.000088 qt (UK) |
3 drop | 0.000132 qt (UK) |
5 drop | 0.000220 qt (UK) |
10 drop | 0.000440 qt (UK) |
20 drop | 0.000880 qt (UK) |
50 drop | 0.002200 qt (UK) |
100 drop | 0.004399 qt (UK) |
1000 drop | 0.0440 qt (UK) |
Cách chuyển đổi giọt sang quart (Anh)
1 drop = 0.000044 qt (UK)
1 qt (UK) = 22730 drop
Ví dụ
Convert 15 drop to qt (UK):
15 drop = 15 × 0.000044 qt (UK) = 0.000660 qt (UK)