Chuyển đổi giọt sang pint (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giọt [drop] sang đơn vị pint (Anh) [pt (UK)]
giọt
Định nghĩa:
pint (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi giọt sang pint (Anh)
giọt [drop] | pint (Anh) [pt (UK)] |
---|---|
0.01 drop | 0.000001 pt (UK) |
0.10 drop | 0.000009 pt (UK) |
1 drop | 0.000088 pt (UK) |
2 drop | 0.000176 pt (UK) |
3 drop | 0.000264 pt (UK) |
5 drop | 0.000440 pt (UK) |
10 drop | 0.000880 pt (UK) |
20 drop | 0.001760 pt (UK) |
50 drop | 0.004399 pt (UK) |
100 drop | 0.008799 pt (UK) |
1000 drop | 0.0880 pt (UK) |
Cách chuyển đổi giọt sang pint (Anh)
1 drop = 0.000088 pt (UK)
1 pt (UK) = 11365 drop
Ví dụ
Convert 15 drop to pt (UK):
15 drop = 15 × 0.000088 pt (UK) = 0.001320 pt (UK)