Chuyển đổi giọt sang log (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giọt [drop] sang đơn vị log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
giọt [drop]
log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]

giọt

Định nghĩa:

log (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi giọt sang log (Kinh Thánh)

giọt [drop] log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
0.01 drop 0.000002 log (Biblical)
0.10 drop 0.000016 log (Biblical)
1 drop 0.000164 log (Biblical)
2 drop 0.000327 log (Biblical)
3 drop 0.000491 log (Biblical)
5 drop 0.000818 log (Biblical)
10 drop 0.001636 log (Biblical)
20 drop 0.003273 log (Biblical)
50 drop 0.008182 log (Biblical)
100 drop 0.0164 log (Biblical)
1000 drop 0.1636 log (Biblical)

Cách chuyển đổi giọt sang log (Kinh Thánh)

1 drop = 0.000164 log (Biblical)

1 log (Biblical) = 6111 drop

Ví dụ

Convert 15 drop to log (Biblical):
15 drop = 15 × 0.000164 log (Biblical) = 0.002455 log (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi giọt sang các đơn vị Âm lượng khác