Chuyển đổi giọt sang cốc (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giọt [drop] sang đơn vị cốc (Anh) [cup (UK)]
giọt
Định nghĩa:
cốc (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi giọt sang cốc (Anh)
giọt [drop] | cốc (Anh) [cup (UK)] |
---|---|
0.01 drop | 0.000002 cup (UK) |
0.10 drop | 0.000018 cup (UK) |
1 drop | 0.000176 cup (UK) |
2 drop | 0.000352 cup (UK) |
3 drop | 0.000528 cup (UK) |
5 drop | 0.000880 cup (UK) |
10 drop | 0.001760 cup (UK) |
20 drop | 0.003520 cup (UK) |
50 drop | 0.008799 cup (UK) |
100 drop | 0.0176 cup (UK) |
1000 drop | 0.1760 cup (UK) |
Cách chuyển đổi giọt sang cốc (Anh)
1 drop = 0.000176 cup (UK)
1 cup (UK) = 5683 drop
Ví dụ
Convert 15 drop to cup (UK):
15 drop = 15 × 0.000176 cup (UK) = 0.002640 cup (UK)