Chuyển đổi giọt sang ccf

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giọt [drop] sang đơn vị ccf [ccf]
giọt [drop]
ccf [ccf]

giọt

Định nghĩa:

ccf

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi giọt sang ccf

giọt [drop] ccf [ccf]
0.01 drop 0.000000 ccf
0.10 drop 0.000000 ccf
1 drop 0.000000 ccf
2 drop 0.000000 ccf
3 drop 0.000000 ccf
5 drop 0.000000 ccf
10 drop 0.000000 ccf
20 drop 0.000000 ccf
50 drop 0.000001 ccf
100 drop 0.000002 ccf
1000 drop 0.000018 ccf

Cách chuyển đổi giọt sang ccf

1 drop = 0.000000 ccf

1 ccf = 56633693 drop

Ví dụ

Convert 15 drop to ccf:
15 drop = 15 × 0.000000 ccf = 0.000000 ccf

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi giọt sang các đơn vị Âm lượng khác