Chuyển đổi giọt sang bath (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giọt [drop] sang đơn vị bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
giọt
Định nghĩa:
bath (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi giọt sang bath (Kinh Thánh)
giọt [drop] | bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] |
---|---|
0.01 drop | 0.000000 bath (Biblical) |
0.10 drop | 0.000000 bath (Biblical) |
1 drop | 0.000002 bath (Biblical) |
2 drop | 0.000005 bath (Biblical) |
3 drop | 0.000007 bath (Biblical) |
5 drop | 0.000011 bath (Biblical) |
10 drop | 0.000023 bath (Biblical) |
20 drop | 0.000045 bath (Biblical) |
50 drop | 0.000114 bath (Biblical) |
100 drop | 0.000227 bath (Biblical) |
1000 drop | 0.002273 bath (Biblical) |
Cách chuyển đổi giọt sang bath (Kinh Thánh)
1 drop = 0.000002 bath (Biblical)
1 bath (Biblical) = 440000 drop
Ví dụ
Convert 15 drop to bath (Biblical):
15 drop = 15 × 0.000002 bath (Biblical) = 0.000034 bath (Biblical)