Chuyển đổi giọt sang cab (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giọt [drop] sang đơn vị cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)]
giọt [drop]
cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)]

giọt

Định nghĩa:

cab (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi giọt sang cab (Kinh Thánh)

giọt [drop] cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)]
0.01 drop 0.000000 cab (Biblical)
0.10 drop 0.000004 cab (Biblical)
1 drop 0.000041 cab (Biblical)
2 drop 0.000082 cab (Biblical)
3 drop 0.000123 cab (Biblical)
5 drop 0.000205 cab (Biblical)
10 drop 0.000409 cab (Biblical)
20 drop 0.000818 cab (Biblical)
50 drop 0.002045 cab (Biblical)
100 drop 0.004091 cab (Biblical)
1000 drop 0.0409 cab (Biblical)

Cách chuyển đổi giọt sang cab (Kinh Thánh)

1 drop = 0.000041 cab (Biblical)

1 cab (Biblical) = 24444 drop

Ví dụ

Convert 15 drop to cab (Biblical):
15 drop = 15 × 0.000041 cab (Biblical) = 0.000614 cab (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi giọt sang các đơn vị Âm lượng khác