Chuyển đổi giọt sang hin (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giọt [drop] sang đơn vị hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
giọt
Định nghĩa:
hin (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi giọt sang hin (Kinh Thánh)
giọt [drop] | hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] |
---|---|
0.01 drop | 0.000000 hin (Biblical) |
0.10 drop | 0.000001 hin (Biblical) |
1 drop | 0.000014 hin (Biblical) |
2 drop | 0.000027 hin (Biblical) |
3 drop | 0.000041 hin (Biblical) |
5 drop | 0.000068 hin (Biblical) |
10 drop | 0.000136 hin (Biblical) |
20 drop | 0.000273 hin (Biblical) |
50 drop | 0.000682 hin (Biblical) |
100 drop | 0.001364 hin (Biblical) |
1000 drop | 0.0136 hin (Biblical) |
Cách chuyển đổi giọt sang hin (Kinh Thánh)
1 drop = 0.000014 hin (Biblical)
1 hin (Biblical) = 73333 drop
Ví dụ
Convert 15 drop to hin (Biblical):
15 drop = 15 × 0.000014 hin (Biblical) = 0.000205 hin (Biblical)