Chuyển đổi calo (IT)/phút sang picojoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/phút [cal/min] sang đơn vị picojoule/giây [pJ/s]
calo (IT)/phút
Định nghĩa:
picojoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/phút sang picojoule/giây
calo (IT)/phút [cal/min] | picojoule/giây [pJ/s] |
---|---|
0.01 cal/min | 697800000 pJ/s |
0.10 cal/min | 6978000000 pJ/s |
1 cal/min | 69780000000 pJ/s |
2 cal/min | 139560000000 pJ/s |
3 cal/min | 209340000000 pJ/s |
5 cal/min | 348900000000 pJ/s |
10 cal/min | 697800000000 pJ/s |
20 cal/min | 1395600000000 pJ/s |
50 cal/min | 3489000000000 pJ/s |
100 cal/min | 6978000000000 pJ/s |
1000 cal/min | 69780000000000 pJ/s |
Cách chuyển đổi calo (IT)/phút sang picojoule/giây
1 cal/min = 69780000000 pJ/s
1 pJ/s = 0.000000 cal/min
Ví dụ
Convert 15 cal/min to pJ/s:
15 cal/min = 15 × 69780000000 pJ/s = 1046700000000 pJ/s