Chuyển đổi calo (IT)/phút sang kilocalo (th)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/phút [cal/min] sang đơn vị kilocalo (th)/phút [(th)/minute]
calo (IT)/phút [cal/min]
kilocalo (th)/phút [(th)/minute]

calo (IT)/phút

Định nghĩa:

kilocalo (th)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (IT)/phút sang kilocalo (th)/phút

calo (IT)/phút [cal/min] kilocalo (th)/phút [(th)/minute]
0.01 cal/min 0.000010 (th)/minute
0.10 cal/min 0.000100 (th)/minute
1 cal/min 0.001001 (th)/minute
2 cal/min 0.002001 (th)/minute
3 cal/min 0.003002 (th)/minute
5 cal/min 0.005003 (th)/minute
10 cal/min 0.0100 (th)/minute
20 cal/min 0.0200 (th)/minute
50 cal/min 0.0500 (th)/minute
100 cal/min 0.1001 (th)/minute
1000 cal/min 1.00 (th)/minute

Cách chuyển đổi calo (IT)/phút sang kilocalo (th)/phút

1 cal/min = 0.001001 (th)/minute

1 (th)/minute = 999.33 cal/min

Ví dụ

Convert 15 cal/min to (th)/minute:
15 cal/min = 15 × 0.001001 (th)/minute = 0.015010 (th)/minute

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi calo (IT)/phút sang các đơn vị Quyền lực khác