Chuyển đổi calo (IT)/phút sang dekawatt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/phút [cal/min] sang đơn vị dekawatt [daW]
calo (IT)/phút
Định nghĩa:
dekawatt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/phút sang dekawatt
| calo (IT)/phút [cal/min] | dekawatt [daW] |
|---|---|
| 0.01 cal/min | 0.000070 daW |
| 0.10 cal/min | 0.000698 daW |
| 1 cal/min | 0.006978 daW |
| 2 cal/min | 0.0140 daW |
| 3 cal/min | 0.0209 daW |
| 5 cal/min | 0.0349 daW |
| 10 cal/min | 0.0698 daW |
| 20 cal/min | 0.1396 daW |
| 50 cal/min | 0.3489 daW |
| 100 cal/min | 0.6978 daW |
| 1000 cal/min | 6.98 daW |
Cách chuyển đổi calo (IT)/phút sang dekawatt
1 cal/min = 0.006978 daW
1 daW = 143.31 cal/min
Ví dụ
Convert 15 cal/min to daW:
15 cal/min = 15 × 0.006978 daW = 0.104670 daW