Chuyển đổi calo (IT)/phút sang gigajoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/phút [cal/min] sang đơn vị gigajoule/giây [GJ/s]
calo (IT)/phút [cal/min]
gigajoule/giây [GJ/s]

calo (IT)/phút

Định nghĩa:

gigajoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (IT)/phút sang gigajoule/giây

calo (IT)/phút [cal/min] gigajoule/giây [GJ/s]
0.01 cal/min 0.000000 GJ/s
0.10 cal/min 0.000000 GJ/s
1 cal/min 0.000000 GJ/s
2 cal/min 0.000000 GJ/s
3 cal/min 0.000000 GJ/s
5 cal/min 0.000000 GJ/s
10 cal/min 0.000000 GJ/s
20 cal/min 0.000000 GJ/s
50 cal/min 0.000000 GJ/s
100 cal/min 0.000000 GJ/s
1000 cal/min 0.000000 GJ/s

Cách chuyển đổi calo (IT)/phút sang gigajoule/giây

1 cal/min = 0.000000 GJ/s

1 GJ/s = 14330753798 cal/min

Ví dụ

Convert 15 cal/min to GJ/s:
15 cal/min = 15 × 0.000000 GJ/s = 0.000000 GJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi calo (IT)/phút sang các đơn vị Quyền lực khác