Chuyển đổi calo (IT)/phút sang kilocalo (th)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/phút [cal/min] sang đơn vị kilocalo (th)/giây [(th)/second]
calo (IT)/phút
Định nghĩa:
kilocalo (th)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/phút sang kilocalo (th)/giây
calo (IT)/phút [cal/min] | kilocalo (th)/giây [(th)/second] |
---|---|
0.01 cal/min | 0.000000 (th)/second |
0.10 cal/min | 0.000002 (th)/second |
1 cal/min | 0.000017 (th)/second |
2 cal/min | 0.000033 (th)/second |
3 cal/min | 0.000050 (th)/second |
5 cal/min | 0.000083 (th)/second |
10 cal/min | 0.000167 (th)/second |
20 cal/min | 0.000334 (th)/second |
50 cal/min | 0.000834 (th)/second |
100 cal/min | 0.001668 (th)/second |
1000 cal/min | 0.0167 (th)/second |
Cách chuyển đổi calo (IT)/phút sang kilocalo (th)/giây
1 cal/min = 0.000017 (th)/second
1 (th)/second = 59960 cal/min
Ví dụ
Convert 15 cal/min to (th)/second:
15 cal/min = 15 × 0.000017 (th)/second = 0.000250 (th)/second