Chuyển đổi calo (IT)/phút sang exawatt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/phút [cal/min] sang đơn vị exawatt [EW]
calo (IT)/phút
Định nghĩa:
exawatt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/phút sang exawatt
| calo (IT)/phút [cal/min] | exawatt [EW] |
|---|---|
| 0.01 cal/min | 0.000000 EW |
| 0.10 cal/min | 0.000000 EW |
| 1 cal/min | 0.000000 EW |
| 2 cal/min | 0.000000 EW |
| 3 cal/min | 0.000000 EW |
| 5 cal/min | 0.000000 EW |
| 10 cal/min | 0.000000 EW |
| 20 cal/min | 0.000000 EW |
| 50 cal/min | 0.000000 EW |
| 100 cal/min | 0.000000 EW |
| 1000 cal/min | 0.000000 EW |
Cách chuyển đổi calo (IT)/phút sang exawatt
1 cal/min = 0.000000 EW
1 EW = 14330753797649758208 cal/min
Ví dụ
Convert 15 cal/min to EW:
15 cal/min = 15 × 0.000000 EW = 0.000000 EW