Chuyển đổi calo (IT)/phút sang centiwatt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/phút [cal/min] sang đơn vị centiwatt [cW]
calo (IT)/phút
Định nghĩa:
centiwatt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/phút sang centiwatt
calo (IT)/phút [cal/min] | centiwatt [cW] |
---|---|
0.01 cal/min | 0.0698 cW |
0.10 cal/min | 0.6978 cW |
1 cal/min | 6.98 cW |
2 cal/min | 13.96 cW |
3 cal/min | 20.93 cW |
5 cal/min | 34.89 cW |
10 cal/min | 69.78 cW |
20 cal/min | 139.56 cW |
50 cal/min | 348.90 cW |
100 cal/min | 697.80 cW |
1000 cal/min | 6978 cW |
Cách chuyển đổi calo (IT)/phút sang centiwatt
1 cal/min = 6.98 cW
1 cW = 0.143308 cal/min
Ví dụ
Convert 15 cal/min to cW:
15 cal/min = 15 × 6.98 cW = 104.67 cW