Chuyển đổi calo (IT)/phút sang petajoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/phút [cal/min] sang đơn vị petajoule/giây [PJ/s]
calo (IT)/phút
Định nghĩa:
petajoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/phút sang petajoule/giây
| calo (IT)/phút [cal/min] | petajoule/giây [PJ/s] |
|---|---|
| 0.01 cal/min | 0.000000 PJ/s |
| 0.10 cal/min | 0.000000 PJ/s |
| 1 cal/min | 0.000000 PJ/s |
| 2 cal/min | 0.000000 PJ/s |
| 3 cal/min | 0.000000 PJ/s |
| 5 cal/min | 0.000000 PJ/s |
| 10 cal/min | 0.000000 PJ/s |
| 20 cal/min | 0.000000 PJ/s |
| 50 cal/min | 0.000000 PJ/s |
| 100 cal/min | 0.000000 PJ/s |
| 1000 cal/min | 0.000000 PJ/s |
Cách chuyển đổi calo (IT)/phút sang petajoule/giây
1 cal/min = 0.000000 PJ/s
1 PJ/s = 14330753797649758 cal/min
Ví dụ
Convert 15 cal/min to PJ/s:
15 cal/min = 15 × 0.000000 PJ/s = 0.000000 PJ/s