Chuyển đổi calo (IT)/phút sang megajoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/phút [cal/min] sang đơn vị megajoule/giây [MJ/s]
calo (IT)/phút
Định nghĩa:
megajoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/phút sang megajoule/giây
calo (IT)/phút [cal/min] | megajoule/giây [MJ/s] |
---|---|
0.01 cal/min | 0.000000 MJ/s |
0.10 cal/min | 0.000000 MJ/s |
1 cal/min | 0.000000 MJ/s |
2 cal/min | 0.000000 MJ/s |
3 cal/min | 0.000000 MJ/s |
5 cal/min | 0.000000 MJ/s |
10 cal/min | 0.000001 MJ/s |
20 cal/min | 0.000001 MJ/s |
50 cal/min | 0.000003 MJ/s |
100 cal/min | 0.000007 MJ/s |
1000 cal/min | 0.000070 MJ/s |
Cách chuyển đổi calo (IT)/phút sang megajoule/giây
1 cal/min = 0.000000 MJ/s
1 MJ/s = 14330754 cal/min
Ví dụ
Convert 15 cal/min to MJ/s:
15 cal/min = 15 × 0.000000 MJ/s = 0.000001 MJ/s