Chuyển đổi calo (IT)/phút sang attojoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/phút [cal/min] sang đơn vị attojoule/giây [aJ/s]
calo (IT)/phút
Định nghĩa:
attojoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/phút sang attojoule/giây
calo (IT)/phút [cal/min] | attojoule/giây [aJ/s] |
---|---|
0.01 cal/min | 697800000000000 aJ/s |
0.10 cal/min | 6978000000000000 aJ/s |
1 cal/min | 69779999999999992 aJ/s |
2 cal/min | 139559999999999984 aJ/s |
3 cal/min | 209339999999999968 aJ/s |
5 cal/min | 348899999999999936 aJ/s |
10 cal/min | 697799999999999872 aJ/s |
20 cal/min | 1395599999999999744 aJ/s |
50 cal/min | 3488999999999999488 aJ/s |
100 cal/min | 6977999999999998976 aJ/s |
1000 cal/min | 69779999999999991808 aJ/s |
Cách chuyển đổi calo (IT)/phút sang attojoule/giây
1 cal/min = 69779999999999992 aJ/s
1 aJ/s = 0.000000 cal/min
Ví dụ
Convert 15 cal/min to aJ/s:
15 cal/min = 15 × 69779999999999992 aJ/s = 1046699999999999872 aJ/s