Chuyển đổi calo (IT)/phút sang kilojoule/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/phút [cal/min] sang đơn vị kilojoule/phút [kJ/min]
calo (IT)/phút [cal/min]
kilojoule/phút [kJ/min]

calo (IT)/phút

Định nghĩa:

kilojoule/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (IT)/phút sang kilojoule/phút

calo (IT)/phút [cal/min] kilojoule/phút [kJ/min]
0.01 cal/min 0.000042 kJ/min
0.10 cal/min 0.000419 kJ/min
1 cal/min 0.004187 kJ/min
2 cal/min 0.008374 kJ/min
3 cal/min 0.0126 kJ/min
5 cal/min 0.0209 kJ/min
10 cal/min 0.0419 kJ/min
20 cal/min 0.0837 kJ/min
50 cal/min 0.2093 kJ/min
100 cal/min 0.4187 kJ/min
1000 cal/min 4.19 kJ/min

Cách chuyển đổi calo (IT)/phút sang kilojoule/phút

1 cal/min = 0.004187 kJ/min

1 kJ/min = 238.85 cal/min

Ví dụ

Convert 15 cal/min to kJ/min:
15 cal/min = 15 × 0.004187 kJ/min = 0.062802 kJ/min

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi calo (IT)/phút sang các đơn vị Quyền lực khác