Chuyển đổi calo (IT)/phút sang joule/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/phút [cal/min] sang đơn vị joule/giờ [J/h]
calo (IT)/phút [cal/min]
joule/giờ [J/h]

calo (IT)/phút

Định nghĩa:

joule/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (IT)/phút sang joule/giờ

calo (IT)/phút [cal/min] joule/giờ [J/h]
0.01 cal/min 2.51 J/h
0.10 cal/min 25.12 J/h
1 cal/min 251.21 J/h
2 cal/min 502.42 J/h
3 cal/min 753.62 J/h
5 cal/min 1256 J/h
10 cal/min 2512 J/h
20 cal/min 5024 J/h
50 cal/min 12560 J/h
100 cal/min 25121 J/h
1000 cal/min 251208 J/h

Cách chuyển đổi calo (IT)/phút sang joule/giờ

1 cal/min = 251.21 J/h

1 J/h = 0.003981 cal/min

Ví dụ

Convert 15 cal/min to J/h:
15 cal/min = 15 × 251.21 J/h = 3768 J/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi calo (IT)/phút sang các đơn vị Quyền lực khác